Bảng Báo Giá Dịch Vụ

Dịch vụ vệ sinh nhà ở bao gồm:

  • Vệ sinh làm sạch nhà cửa một lần hay còn được gọi là vệ sinh nhà ở tổng quát, vệ sinh làm sạch nhà cửa chuyên sâu.

Dọn vệ sinh nhà mới ( vệ sình nhà sau xây dựng )

Vệ sinh nhà cửa đinh kỳ ( 3 – 6 – 12 tháng/ lần )

Bảng giá dịch vụ vệ sinh được tính trọn gói một lần.

  • Dịch vụ dọn dẹp nhà cửa hàng ngày hay còn gọi là dịch vụ vệ sinh nhà cửa theo giờ. Phí dịch vụ vệ sinh nhà cửa sẽ tính theo giờ, và thu tiền vào mỗi cuối tháng

Với mỗi yêu cầu dịch vụ vệ sinh nhà ở khác nhau sẽ có bảng giá tương ứng. Hãy xem bên dưới để biết bảng giá chi tiết.

  • Đơn giá vệ sinh nhà cửa một lần sẽ phụ thuộc vào khối lượng công việc, mức độ phức tạp.
  • Giá vệ sinh nhà sau xây dựng thường từ 15.000 – 25.000đ/m2 ( tính theo diện tích sàn ).
  • Giá vệ sinh nhà ở định kỳ từ 6.000 – 20.000đ/m2 ( tính theo diện tích sàn ).
  • Nếu diện tích nhà quá nhỏ, thông thường bảng giá vệ sinh nhà cửa sẽ được tính trọn gói ít nhất từ 1tr đồng trở lên/ lần tổng vệ sinh.

Chi tiếc từng hạng mục vệ sinh theo bảng dưới đây.

  • Giá dịch vụ vệ sinh nhà trọn gói = giá tổng vệ sinh ( theo diện tích sàn ) + các yêu cầu đặc biệt khác như ( lau kính trên cao, mặt ngoài ), giặt thảm, ghế, nệm, đệm, đánh bóng cầu thang, sàn đá…

Bảng Báo giá vệ sinh làm 1 lần

 

STT Dịch Vụ ĐVT Đơn Giá VNĐ
01 Tổng vệ sinh công trình tổng quát m2 6.000 –  20.000
02 Vệ sinh công nghiệp sau xây dựng m2 15,000-25,000
03 Vệ sinh công nghiệp trọn gói m2 12.000-15.000
04 Vệ sinh nhà ở lâu năm m2 10,000-25,000
05 Vệ sinh kính mặt trong m2 6.000 – 10.000
06 Chà sàn nhà, hút bụi sàn, quét mạng nhện m2 3.000 – 17.000
07 Đánh bóng sàn đá Marble m2 150.000 – 200.000
08 Đánh bóng sàn đá Granite m2 200.000 – 300.000
09 Xịt rửa rêu bụi đất sân vườn m2 2.000 – 6.000
10 Giặt thảm m2 7.000 – 20.000
11 Giặt ghế văn phòng Cái 8.000 – 30.000
12 Giặt ghế sofa Bộ 300.000 – 600.000
13 Giăt rèm, giặt màn Kg 35.000 – 40.000
Sau khi khảo sát thực tế công trình sẽ báo giá củ thể tới quý khách

 

Bảng Báo Giá Dịch Vụ Tạp Vụ – Vệ Sinh Theo Giờ

 

Bảng giá dịch vụ theo giờ 2 giờ/ngày 3 giờ/ngày 4 giờ/ngày 5 giờ/ngày 6 giờ/ngày 7 giờ/ngày 8 giờ/ngày
1 Ngày/Tuần tháng 670.000 960.000 1.220.000 1.450.000 1.650.000 1.820.000 1.960.000
ngày 67.000   64.000 61.000 58.000 55.000 52.000 49.000
2 Ngày/Tuần tháng 1.280.000 1.830.000 2.320.000 2.750.000 3.120.000 3.430.000 3.680.000
ngày   64.000 61.000 58.000 55.000 52.000 49.000 46.000
3 Ngày/Tuần tháng 1.830.000 2.610.000 3.300.000 3.900.000 4.410.000 4.830.000 5.160.000
ngày 61.000 58.000 55.000 52.000 49.000 46.000 43.000
4 Ngày/Tuần tháng 2.320.000 3.300.000 4.160.000 4.900.000 5.520.000 6.020.000 6.400.000
ngày 58.000 55.000 52.000 49.000 46.000 43.000 40.000
5 Ngày/Tuần tháng 2.750.000 3.900.000 4.900.000 5.750.000 6.450.000 7.000.000 7.400.000
ngày 55.000 52.000 49.000 46.000 43.000 40.000 37.000
6 Ngày/Tuần tháng 3.120.000 4.410.000 5.520.000 6.450.000 7.200.000 7.770.000 8.160.000
ngày 52.000 49.000 46.000 43.000 40.000 37.000 34.000
7 Ngày/Tuần tháng 3.430.000 4.830.000 6.020.000 7.000.000 7.770.000 8.200.000
ngày 49.000 46.000 43.000 40.000 37.000

 

* Giá trên không bao gồm phí dụng cụ vệ sinh, máy hút bụi, hóa chất tẩy rửa, phí gửi xe.

* khách hàng yêu cầu xuất hóa đơn VAT, đóng thêm 10% VAT

* Đối với yêu cầu đột xuất hoặc hợp đồng ít hơn 3 tháng, không áp dụng bảng giá này.

* Đối với “ Giúp việc, tạp vụ, vệ sinh, đặc biệt ” áp dụng giá trên cộng với khoảng phí đặc biệt thỏa thuận theo từng trường hợp (Ví dụ: biết ngoại ngữ, biết nấu món ăn nước ngoài)

“Uy Tín Hàng Đầu – Chất Lượng Tiên Phong”